Taiwan
Hiển thị 1–24 của 37 kết quả
-
-
-
-
-
-
Máy đo ánh sáng
Máy đo ánh sáng lux 840022 – Sper Scientific
- Tầm đo 0 – 400,000 lux (400k).
- Đo các loại đèn, Mặt Trời.
- Cho phép chọn loại đèn cần đo.
- Cảm biến rời, kết nối bằng jack cắm.
- Cầm tay, dùng 1 pin 9V.
- Người dùng tự hiệu chuẩn về zero.
- Hiển thị Min/Max.
Download catatog:
VI EN HDSD SKU: 840022 -
-
Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm
Máy đo CO2 không khí 800052 – Sper Scientific
- Đo nồng độ CO2 không khí: 200 – 5000 ppm.
- Nhiệt độ không khí – TA: 0ºC – +50ºC.
- Độ ẩm không khí: 5 – 95 %RH.
- Màn hình đổi màu cảnh báo.
- Cảnh báo âm khi CO2 chạm ngưỡng.
- Tích hợp đồng hồ.
- Để bàn hoặc treo tường.
- Sử dụng điện nguồn qua cổng USB.
SKU: 800052 -
-
Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm, Máy đo âm thanh, Máy đo ánh sáng, Máy đo đa năng, Máy đo gió
Máy đo đa năng 850069 – Sper Scientific
Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm, Máy đo âm thanh, Máy đo ánh sáng, Máy đo đa năng, Máy đo gióMáy đo đa năng 850069 – Sper Scientific
- Đo cường độ ánh sáng: 0 – 2,000 lux.
- Đo tốc độ gió: 0.4 – 30 m/s.
- Đo nhiệt độ môi trường và nhiệt độ gió: 0°C – +50°C.
- Đo nhiệt độ tiếp xúc kiểu K: -100°C – +1,300°C.
- Đo độ ẩm môi trường và gió: 10%RH – 95%RH.
- Đo cường độ âm thanh (độ ồn): 35 dB – 130 dB.
Download catatog:
VI EN HDSD SKU: 850069 -
-
Máy đo ánh sáng
Máy đo độ rọi ánh sáng 850006 – Sper Scientific
- Đo cường độ ánh sáng theo nhiệt độ màu.
- Tầm đo cường độ ánh sáng: 0 – 400 kLux.
- Chia thành 5 tầm đo khác nhau.
- Đơn vị đo: Lux/FC/CD.
- Bộ nhớ lưu 99 số đo.
- Truy xuất số đo đã lưu bất kỳ.
- Hiệu chuẩn zero dễ dàng.
Download catatog:
VI EN HDSD SKU: 850006 -
-
Máy đo gió, Máy đo nhiệt độ tiếp xúc
Máy đo gió 850024 – Sper Scientific
- Đo tốc độ gió và nhiệt độ gió.
- Cảm biến ăng-ten dài 1.2m.
- Tầm đo tốc độ gió: 0.2 – 25m/s.
- Tầm đo nhiệt độ gió: 0°C – +50°C.
- Tầm đo nhiệt độ kiểu K: -50°C – +1,300°C.
- Thẻ SD 2GB lưu số đo.
- Báo cáo với thời gian thực dạng Excel.
Download catatog:
VI EN HDSD SKU: 850024 -
Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm, Máy đo đa năng, Máy đo gió
Máy đo gió cầm tay, nhiệt độ, độ ẩm không khí 850025 – Sper Scientific
Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm, Máy đo đa năng, Máy đo gióMáy đo gió cầm tay, nhiệt độ, độ ẩm không khí 850025 – Sper Scientific
- Đo tốc độ gió: 0.4 – 20.0 m/s.
- Đo độ ẩm không khí: 10 – 95%RH.
- Đo nhiệt độ môi trường không khí: 0°C – +50°C.
- Max – Min – Hold.
- Đèn màn hình.
Download catatog:
VI EN HDSD SKU: 850025 -
Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm, Máy đo Dew Point, Máy đo đa năng, Máy đo gió
Máy đo không khí 850026 – Sper Scientific
Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm, Máy đo Dew Point, Máy đo đa năng, Máy đo gióMáy đo không khí 850026 – Sper Scientific
- Đo tốc độ gió: 0.4 – 20.0 m/s.
- Đo lưu lượng gió: 0.024 – 36,000 CMM.
- Đo nhiệt độ gió: -9°C – +44°C.
- Đo độ ẩm không khí: 10 – 95%RH.
- Đo nhiệt độ môi trường không khí: 0°C – +50°C.
- Đo chỉ số nóng bức heat stress: 0°C – +100°C.
- Đo nhiệt độ điểm đọng sương – dewpoint: -25°C – +49°C.
- Đo nhiệt độ bầu ướt – wet bulb: -5°C – +49°C.
Download catatog:
VI EN HDSD SKU: 850026 -
Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm, Máy đo ánh sáng, Máy đo Dew Point, Máy đo đa năng, Máy đo gió, Máy đo nhiệt độ tiếp xúc
Máy đo không khí đa năng 850027 – Sper Scientific
Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm, Máy đo ánh sáng, Máy đo Dew Point, Máy đo đa năng, Máy đo gió, Máy đo nhiệt độ tiếp xúcMáy đo không khí đa năng 850027 – Sper Scientific
- Tốc độ gió: 0.4 – 20.0 m/s.
- Lưu lượng gió: 0.024 – 36,000 CMM.
- Nhiệt độ không khí: 0 – 50°C.
- Độ ẩm không khí: 10 – 95% RH.
- Nhiệt độ gió: -9 – 44°C.
- Chỉ số nóng bức – Heat stress: 0 – 100°C.
- Dew point: -25 – 49°C.
- Wet bulb: -5 – 49°C.
- Nhiệt độ RTD Pt1000: -10 – 100°C.
- Áp suất khí quyển: 7.5 – 825.0 mmHg.
- Cao độ so mặt nước biển: -2,000 – +9,000 m.
- Cường độ ánh sáng: 0 – 20,000 Lux.
Download catatog:
VI EN HDSD SKU: 850027 -
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc
Máy đo nhiệt 4 kênh Datalog 800024 – Sper Scientific
- Tầm đo: -200°C – +1,370°C.
- Datalog lưu 16,000 số đo.
- Đo tiếp xúc với cảm biến nhiệt độ kiểu K, J, E, T.
- Đo đồng thời 4 kênh.
- Giao tiếp cổng USB.
- Đo chênh lệch 2 nguồn nhiệt.
- Min/Max/Hold.
Download catatog:
VI EN HDSD Software SKU: 800024 -
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc
Máy đo nhiệt độ điện tử 800007 – Sper Scientific
- Đo nhiệt độ tiếp xúc với đầu dò nhiệt độ kiểu K/J.
- Tầm đo kiểu K: -200°C – +1,370°C.
- Tầm đo kiểu J: -200°C – +1,050°C
- Độ chính xác: ±(0.05% số đo + 0.7°C).
- Bước nhảy số đo: 0.1°C
- 2 kênh đo.
- Đơn vị đo: °C, °F.
Download catatog:
VI EN HDSD SKU: 800007 -
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc
Máy đo nhiệt kế 800004 – Sper Scientific
- Đo nhiệt độ tiếp xúc với đầu dò nhiệt độ kiểu K/J.
- Tầm đo kiểu K: -200°C – +1,370°C.
- Tầm đo kiểu J: -200°C – +1,050°C
- Độ chính xác: ±(0.05% số đo + 0.7°C).
- Bước nhảy số đo: 0.1°C
- 1 kênh đo.
- Đơn vị đo: °C, °F.
Download catatog:
VI EN HDSD SKU: 800004 -
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc
Máy đo nhiệt kế điện tử Bluetooth Datalog 800025 – Sper Scientific
- Tầm đo: -200°C – +1,370°C.
- Datalog lưu 32,000 số đo.
- Đo tiếp xúc với cảm biến nhiệt độ kiểu K, J, E, T, N, R, S.
- Đo đồng thời 4 kênh.
- Giao tiếp Bluetooth.
- Đo chênh lệch 2 nguồn nhiệt.
- Min/Max/Hold.
Download catatog:
VI EN HDSD Software SKU: 800025 -
-
Máy đo độ dẫn điện, Máy đo độ mặn, Máy đo oxy hòa tan DO
Máy đo nước sạch 850081 – Sper Scientific
- Đo pH: 0 – 14 pH.
- Đo oxy hóa khử (ORP): 0 – 1,999 mV.
- Đo độ dẫn điện (Conductivity): 0 – 200 mS.
- Đo chất rắn hòa tan (TDS): 0 – 132,000 ppm.
- Đo độ mặn (Salinity): 0 – 12%.
- Đo nhiệt độ nước và không khí: 0 – 50°C.
- Đo oxy hòa tan trong nước (DO): 0 – 20 mg/L.
- Đo nồng độ oxy trong không khí: 0 – 100%.
Download catatog:
VI EN HDSD SKU: 850081 -
Máy đo oxy hòa tan DO
Máy đo oxy 850081DOK – Sper Scientific
- Đo oxy hòa tan trong nước: 0 – 20.0 mg/L.
- Đo nồng độ oxy trong không khí: 0 – 100.0 %O2.
- Đo nhiệt độ nước/không khí: 0 – 50°C.
- Có thể đo pH, ORP, Conductivity, TDS (option)
- Hiệu chuẩn dễ dàng, nhanh chóng.
Download catatog:
VI EN HDSD SKU: 850081DOK