Miễn phíGiao hàng
Tư vấn24/7
Bảo hànhchính hãng
Thanh toánLinh hoạt
Thương hiệuNổi tiếng
Product Carousel Tabs
Khúc xạ kế
Ống nhòm đo nước tiểu 300005 – Sper Scientific
Đo albumen huyết thanh – Serum albumen: 0 – 12 g/dL.
Đo trọng lượng riêng nước tiểu – Urine specific gravity: 1.000 – 1.050.
Đo chiết suất – Refractive index: 1.3330 – 1.3600 nD.
Không dùng điện.
Nhỏ gọn, bỏ túi.
Hiệu chuẩn với nước cất.
Download catatog:
VI | EN | HDSD |
SKU: 300005
Khúc xạ kế, Máy đo độ mặn
Khúc xạ kế độ mặn 300062 – Sper Scientific
Đo độ mặn – nồng độ muối – salinity: 0 – 280 ppt.
Đo trọng lượng riêng: 1.000 – 1.217.
Đo chiết suất – nD: 1.3330 – 1.3900 nD.
Chống vô nước IP65.
Sử dụng pin sạc Li-Ion.
50,000 lần đo/lần sạc pin.
Download catatog:
VI | EN | HDSD |
SKU: 300062
Khúc xạ kế
Khúc xạ kế đo nước tiểu, huyết thanh 300064 – Sper Scientific
Đo trọng lượng riêng của nước tiểu – USG: 1.000 – 1.050.
Đo protein huyết thanh – serum protein: 0 – 12 g/dL.
Đo chiết suất – nD: 1.3330 – 1.3900 nD.
Chống vô nước IP65.
Sử dụng pin sạc Li-Ion.
50,000 lần đo/lần sạc pin.
Download catatog:
VI | EN | HDSD |
SKU: 300064
Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm
Nhiệt ẩm kế tự ghi 800054 – Sper Scientific
Đo nhiệt độ môi trường: -40°C- +85°C.
Đo độ ẩm không khí: 0 – 100%RH.
Bộ nhớ Datalog ghi và lưu 16,000 số đo.
Cài đặt chu kỳ ghi: 1 giây – 2 giờ.
Cài đặt cảnh báo cao/thấp.
Giao tiếp máy tính qua cổng USB.
Phần mềm miễn phí.
Download catatog:
VI | EN | HDSD | Software |
SKU: 800054
Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm
Nhiệt kế treo tường 800055 – Sper Scientific
Đo nhiệt độ môi trường: -40°C- +85°C.
Đo độ ẩm không khí: 0 – 100 %RH.
Bộ nhớ Datalog ghi và lưu 16,000 số đo.
Cài đặt chu kỳ ghi: 1 giây – 2 giờ (option).
Cài đặt cảnh báo cao/thấp.
Giao tiếp máy tính qua cổng USB (option).
Phần mềm miễn phí.
Download catatog:
VI | EN | HDSD |
SKU: 800055
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc
Máy nhiệt kế điện tử 800008 Datalog – Sper Scientific
Đo nhiệt độ tiếp xúc với cảm biến nhiệt độ kiểu K.
Tầm đo: -200°C – +1,370°C.
Chính xác: ±(0.1% số đo + 0.7°C).
Datalog lưu 16,000 số đo.
Đo chênh lệch giữa 2 nguồn nhiệt.
Nối máy tính qua cổng USB.
Download catatog:
VI | EN | HDSD | Software |
SKU: 800008
Máy báo rò rỉ gas
Thiết bị báo rò rỉ gas FGD 1 – Geo-Fennel
Phát hiện gas lạnh rò rỉ: R600A, R410A, R32, R22, R134a, R404a, CFCs, HCFCs, HFCs…
Gas bếp rò rỉ và trên 40 loại khí độc.
Cáp cổ ngỗng 406 mm, uốn cong.
Điều chỉnh độ nhạy 50 ppm.
Báo âm 110 dB, sáng đèn LED khi phát hiện gas rò rỉ
3 pin C.
Cầm tay di động.
Download catatog:
VI | EN | HDSD |
SKU: FGD 1
Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm, Máy đo Dew Point
Máy đo nhiệt độ độ ẩm FHT 100 – Geo-Fennel
Đo nhiệt độ không khí: -30°C – +100°C.
Đo độ ẩm môi trường: 0 – 100%RH.
Đo nhiệt độ điểm đọng sương (dewpoint).
Đo nhiệt độ bầu ướt (wet bulb).
Đơn vị đo: °C, °F, %RH.
Max/Min/Hold/Đèn.
Cảm biến điện tử.
Cầm tay hoặc để bàn.
Download catatog:
VI | EN | HDSD |
SKU: FHT 100
Thước thủy điện tử
Thước nivo điện tử S-Digit 120WL+ – Geo-Fennel
Đo độ nghiêng, góc nghiêng bằng điện tử, hiện số.
Dài 1,200 mm.
Chính xác 0.1°.
1 số thập phân.
Tầm đo: 4 x 90°.
Đo 4 mặt: ngang, trần, 2 tường.
3 bọt thủy 0° và 2 x 90°.
Người dùng hiệu chuẩn độ chính xác.
Download catatog:
VI | EN | HDSD |
SKU: S-Digit 120WL+
Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm, Máy đo Dew Point, Máy đo đa năng, Máy đo gió
Máy đo không khí 850026 – Sper Scientific

Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm, Máy đo Dew Point, Máy đo đa năng, Máy đo gió
Máy đo không khí 850026 – Sper Scientific
Đo tốc độ gió: 0.4 – 20.0 m/s.
Đo lưu lượng gió: 0.024 – 36,000 CMM.
Đo nhiệt độ gió: -9°C – +44°C.
Đo độ ẩm không khí: 10 – 95%RH.
Đo nhiệt độ môi trường không khí: 0°C – +50°C.
Đo chỉ số nóng bức heat stress: 0°C – +100°C.
Đo nhiệt độ điểm đọng sương – dewpoint: -25°C – +49°C.
Đo nhiệt độ bầu ướt – wet bulb: -5°C – +49°C.
Download catatog:
VI | EN | HDSD |
SKU: 850026
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc
Máy đo nhiệt 4 kênh Datalog 800024 – Sper Scientific
Tầm đo: -200°C – +1,370°C.
Datalog lưu 16,000 số đo.
Đo tiếp xúc với cảm biến nhiệt độ kiểu K, J, E, T.
Đo đồng thời 4 kênh.
Giao tiếp cổng USB.
Đo chênh lệch 2 nguồn nhiệt.
Min/Max/Hold.
Download catatog:
VI | EN | HDSD | Software |
SKU: 800024
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại
Súng đo nhiệt độ từ xa FIRT 550-Pocket – Geo-Fennel
Đo nhiệt độ từ xa không tiếp xúc nguồn nhiệt.
Sử dụng kỹ thuật tia hồng ngoại.
Tầm đo: -50°C – +550°C.
Cảnh báo âm thanh khi chạm ngưỡng cài đặt.
Điều chỉnh hệ số phát xạ nhiệt: 0.10 – 1.00.
D:S = 12:1.
Download catatog:
VI | EN | HDSD |
SKU: FIRT 550-Pocket
Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm
Nhiệt ẩm kế tự ghi 800054 – Sper Scientific
Đo nhiệt độ môi trường: -40°C- +85°C.
Đo độ ẩm không khí: 0 – 100%RH.
Bộ nhớ Datalog ghi và lưu 16,000 số đo.
Cài đặt chu kỳ ghi: 1 giây – 2 giờ.
Cài đặt cảnh báo cao/thấp.
Giao tiếp máy tính qua cổng USB.
Phần mềm miễn phí.
Download catatog:
VI | EN | HDSD | Software |
SKU: 800054
Thước thủy điện tử
Thước thủy laser S-Digit 60+ – Geo-Fennel
Đo độ nghiêng, góc nghiêng bằng điện tử, hiện số.
Dài 600 mm.
Có nam châm đế.
Laser điểm chiếu xa 40m
Chính xác 0.1°.
1 số thập phân.
Tầm đo: 4 x 90°.
Đo 4 mặt: ngang, trần, 2 tường.
3 bọt thủy 0°, 45° và 90°.
Người dùng hiệu chuẩn độ chính xác.
Download catatog:
VI | EN | HDSD |
SKU: S-Digit 60+
Máy đo khoảng cách
Thước đo bằng tia laser Geodist 50 – Geo-Fennel
Tầm đo 20 cm – 50 m.
Đo khoảng cách, diện tích, thể tích, chu vi, tam giác vuông.
Đo liên tục không cần bấm nút.
Cộng/trừ khoảng cách, diện tích, thể tích.
Màn hình hiển thị đồng thời 4 dòng thông tin.
Đèn màn hình làm việc trong tối.
Download catatog:
VI | EN | HDSD |
SKU: Geodist 50
Máy đo công nghiệp
Máy đo yêu thích
Máy đo bán chạy
Được xem gần đây
Khúc xạ kế
Ống nhòm đo nước tiểu 300005 – Sper Scientific
Đo albumen huyết thanh – Serum albumen: 0 – 12 g/dL.
Đo trọng lượng riêng nước tiểu – Urine specific gravity: 1.000 – 1.050.
Đo chiết suất – Refractive index: 1.3330 – 1.3600 nD.
Không dùng điện.
Nhỏ gọn, bỏ túi.
Hiệu chuẩn với nước cất.
Download catatog:
VI | EN | HDSD |
SKU: 300005