-
-
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại
Súng đo nhiệt độ từ xa FIRT 550-Pocket – Geo-Fennel
- Đo nhiệt độ từ xa không tiếp xúc nguồn nhiệt.
- Sử dụng kỹ thuật tia hồng ngoại.
- Tầm đo: -50°C – +550°C.
- Cảnh báo âm thanh khi chạm ngưỡng cài đặt.
- Điều chỉnh hệ số phát xạ nhiệt: 0.10 – 1.00.
- D:S = 12:1.
Download catatog:
VI EN HDSD SKU: FIRT 550-Pocket -
-
-
-
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại, Máy đo nhiệt độ tiếp xúc
Súng đo nhiệt độ laser FIRT 1600 Data – Geo-Fennel
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại, Máy đo nhiệt độ tiếp xúcSúng đo nhiệt độ laser FIRT 1600 Data – Geo-Fennel
- Tầm đo -50°C – +1,600°C.
- Đo từ xa bằng hồng ngoại không tiếp xúc nguồn nhiệt.
- Thêm chức năng đo tiếp xúc.
- Cầm tay, dùng pin. D:S = 50:1.
- Đo liên tục không bóp cò.
- 2 điểm laser.
- Cài đặt giới hạn trên và dưới.
- Báo âm khi chạm ngưỡng cài đặt.
- Tự động tắt khi không sử dụng.
Download catatog:
VI EN HDSD SKU: FIRT 1600 Data -
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại 800111 – Sper Scientific
- Đo nhiệt độ từ xa: -50°C – +250°C.
- Đo nhiệt độ môi trường: -30°C – +100°C.
- Đo độ ẩm môi trường: 20%RH – 90%RH.
- Cảnh báo mức độ ẩm mốc bằng màu sắc đèn LED.
- Laser 2 điểm để định vị nguồn nhiệt.
- D:S = 20:1.
Download catatog:
VI EN HDSD SKU: 800111 -
-
Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm
Máy đo CO2 không khí 800052 – Sper Scientific
- Đo nồng độ CO2 không khí: 200 – 5000 ppm.
- Nhiệt độ không khí – TA: 0ºC – +50ºC.
- Độ ẩm không khí: 5 – 95 %RH.
- Màn hình đổi màu cảnh báo.
- Cảnh báo âm khi CO2 chạm ngưỡng.
- Tích hợp đồng hồ.
- Để bàn hoặc treo tường.
- Sử dụng điện nguồn qua cổng USB.
SKU: 800052 -
-
Khúc xạ kế
Ống nhòm đo nước tiểu 300005 – Sper Scientific
- Đo albumen huyết thanh – Serum albumen: 0 – 12 g/dL.
- Đo trọng lượng riêng nước tiểu – Urine specific gravity: 1.000 – 1.050.
- Đo chiết suất – Refractive index: 1.3330 – 1.3600 nD.
- Không dùng điện.
- Nhỏ gọn, bỏ túi.
- Hiệu chuẩn với nước cất.
Download catatog:
VI EN HDSD SKU: 300005 -
-
-
Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm
Máy đo CO2 không khí 800052 – Sper Scientific
- Đo nồng độ CO2 không khí: 200 – 5000 ppm.
- Nhiệt độ không khí – TA: 0ºC – +50ºC.
- Độ ẩm không khí: 5 – 95 %RH.
- Màn hình đổi màu cảnh báo.
- Cảnh báo âm khi CO2 chạm ngưỡng.
- Tích hợp đồng hồ.
- Để bàn hoặc treo tường.
- Sử dụng điện nguồn qua cổng USB.
SKU: 800052 -
-
Khúc xạ kế
Ống nhòm đo nước tiểu 300005 – Sper Scientific
- Đo albumen huyết thanh – Serum albumen: 0 – 12 g/dL.
- Đo trọng lượng riêng nước tiểu – Urine specific gravity: 1.000 – 1.050.
- Đo chiết suất – Refractive index: 1.3330 – 1.3600 nD.
- Không dùng điện.
- Nhỏ gọn, bỏ túi.
- Hiệu chuẩn với nước cất.
Download catatog:
VI EN HDSD SKU: 300005 -
-
Products Grid
Best Sellers
Recently Added
Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm
Máy đo CO2 không khí 800052 – Sper Scientific
Đo nồng độ CO2 không khí: 200 – 5000 ppm.
Nhiệt độ không khí – TA: 0ºC – +50ºC.
Độ ẩm không khí: 5 – 95 %RH.
Màn hình đổi màu cảnh báo.
Cảnh báo âm khi CO2 chạm ngưỡng.
Tích hợp đồng hồ.
Để bàn hoặc treo tường.
Sử dụng điện nguồn qua cổng USB.
SKU: 800052
Khúc xạ kế
Ống nhòm đo nước tiểu 300005 – Sper Scientific
Đo albumen huyết thanh – Serum albumen: 0 – 12 g/dL.
Đo trọng lượng riêng nước tiểu – Urine specific gravity: 1.000 – 1.050.
Đo chiết suất – Refractive index: 1.3330 – 1.3600 nD.
Không dùng điện.
Nhỏ gọn, bỏ túi.
Hiệu chuẩn với nước cất.
Download catatog:
VI | EN | HDSD |
SKU: 300005
Khúc xạ kế, Máy đo độ mặn
Khúc xạ kế độ mặn 300062 – Sper Scientific
Đo độ mặn – nồng độ muối – salinity: 0 – 280 ppt.
Đo trọng lượng riêng: 1.000 – 1.217.
Đo chiết suất – nD: 1.3330 – 1.3900 nD.
Chống vô nước IP65.
Sử dụng pin sạc Li-Ion.
50,000 lần đo/lần sạc pin.
Download catatog:
VI | EN | HDSD |
SKU: 300062
Khúc xạ kế
Khúc xạ kế đo nước tiểu, huyết thanh 300064 – Sper Scientific
Đo trọng lượng riêng của nước tiểu – USG: 1.000 – 1.050.
Đo protein huyết thanh – serum protein: 0 – 12 g/dL.
Đo chiết suất – nD: 1.3330 – 1.3900 nD.
Chống vô nước IP65.
Sử dụng pin sạc Li-Ion.
50,000 lần đo/lần sạc pin.
Download catatog:
VI | EN | HDSD |
SKU: 300064