Skip to navigation
Skip to content
- Máy đo pH, ORP
- 850050 2 – 12 pH, ±0.3 pH
- 850051 0 – 14 pH, ±0.2 pH
- 850052 0 – 14 pH, ±0.05 pH
- 850062 0 – 14 pH, ±0.2pH
- 850063 0 – 14 pH, ±0.1 pH
- 850065 2 – 12pH, ±0.1 pH
- 850066 2 – 12 pH, ±0.1 pH, đầu bằng
- 850067 2 – 12 pH, ±0.1 pH, đầu nhọn
- 850053 -999 mV – +999 mV, ± 4 mV
- Máy đo độ mặn, độ dẫn điện, TDS
- 850036 0 – 70 ppt (7%), 0°C – +50°C
- 850037 0 – 19.99 mS (0 – 11.91 ppt), 0°C – +50°C
- 860033 pH, ORP, TDS, Độ mặn, Conductivity, nhiệt độ.
- 860032 Conductivity, TDS, Độ mặn, nhiệt độ.
- 850038 Conductivity, TDS, Độ mặn, nhiệt độ.
- 850081 ORP, Conductivity, TDS, Độ mặn, DO, Oxy, Nhiệt độ.
- Máy đo oxy hòa tan DO
- 850045 0 – 20.0 mg/L, 0 – 100.0 %O2, 0 – 50°C
- 850081 ORP, Conductivity, TDS, Độ mặn, DO, Oxy, Nhiệt độ.
- 850081DOK 0 – 20.0 mg/L, 0 – 100.0 %O2, 0 – 50°C