Skip to navigation
Skip to content
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ LÊ QUỐC
Vị trí
Theo dõi đơn hàng
Shop
Tài khoản của tôi
Home
Cửa hàng
Máy đo công nghiệp
Máy đo khoảng cách
Máy đo lớp phủ
Máy đo âm thanh
Máy đo ánh sáng
Máy đo gió
Camera nội soi
Máy báo rò rỉ gas
Máy đo độ ẩm vật liệu
Máy dò kim loại
Máy đo nhiệt độ
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc
Cảm biến nhiệt độ
Máy đo không khí
Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm
Máy đo đa năng
Máy đo Dew Point
Máy đo nước
Máy đo pH
Máy đo oxy hóa khử ORP
Máy đo độ mặn
Máy đo độ dẫn điện
Máy đo chất rắn hòa tan TDS
Máy đo oxy hòa tan DO
Máy đo xây dựng
Máy đo khoảng cách
Máy cân bằng laser
Thước thủy điện tử
Thước đo góc điện tử
Máy thông tầng
Máy thủy bình
Máy kinh vĩ
Máy toàn đạc
Máy laser xoay
Phụ kiện
Kênh Video
Bài viết hữu ích
Liên hệ
Search for:
Tất cả danh mục
Máy đo oxy hòa tan DO
Thước đo góc điện tử
Máy đo gió
Thước thủy điện tử
Máy đo lớp phủ
Máy thủy bình
Cảm biến nhiệt độ
Máy đo độ mặn
Máy kinh vĩ
Máy toàn đạc
Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm
Máy đo Dew Point
Máy dò kim loại
Máy đo độ dẫn điện
Máy thông tầng
Máy đo chất rắn hòa tan TDS
Máy laser xoay
Máy đo ánh sáng
Phụ kiện
Máy đo âm thanh
Camera nội soi
Máy báo rò rỉ gas
Máy đo khoảng cách
Máy cân bằng laser
Máy đo độ ẩm vật liệu
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc
Máy đo pH
Máy đo oxy hóa khử ORP
Máy đo áp suất
Khúc xạ kế
Máy đo đa năng
Returning Customer ?
Sign in
Don't have an account ?
Register
0
0
₫
Đo công nghiệp
Máy đo lớp phủ
FCT 1 Data
0 - 1250um
Máy đo ánh sáng
FLM 400 Data
0 – 400,000 lux, Datalog
840022
0 – 400,000 lux
840020
0 – 400,000 lux
840006
0 – 20,000 lux
850004
0 – 40,000 lux,
Bluetooth
850006
0 - 400,000 lux
850027
0 – 20,000 Lux
850069
0 – 2,000 lux
Máy báo rò rỉ gas
FGD 1
báo âm
Máy đo chênh áp
840081
15 PSI
840082
30 PSI
840083
100 PSI
Máy đo gió
FTA 1
0.4 – 30 m/s, 0 – 9,999 m3/phút, -10°C – +60°C
850024
0.2 – 25m/s, 0°C – +50°C
850070
0.4 – 25 m/s, 0°C – +50°C
850020
1.10 – 25 m/s, -10°C – +60°C,
Bluetooth
850069
0.4 – 30 m/s, 0°C – +50°C
850027
0.4 – 20.0 m/s, 0.024 – 36,000 CMM
850026
0.4 – 20.0 m/s, 0.024 – 36,000 CMM
800025
0.4 – 20.0 m/s, 10 – 95%RH, 0°C – +50°C
Máy dò kim loại
FMD 60
0 – 60 cm
FWS 80
0 – 80 mm
Máy đo âm thanh
FSM 130+
35 – 130 dB
850014
30 – 130 dB
850019
35 – 130 dB,
Bluetooth
850069
35 – 130 dB
Máy đo độ ẩm vật liệu
FHM 20
6 – 99.9%
FHM 10
6 – 44%
850002
0 – 100%, siêu âm
850001
0% – 75%
850001E
6% – 44%
Camera nội soi
FVE 150
quay phim, chụp hình
FVE 100
P 4-9
4m, 9mm
P 4-17
4m, 17mm
P 2-9
2m, 9mm
P 2-17
2m, 17mm
P 1-9
1m, 9mm
P 1-17
1m, 17mm
Đo nhiệt độ
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại
FTI 300
-50 - +300°C
FIRT 1000 Datavision
-50°C - +1,000°C
FIRT 1600 Data
-50°C - +1,600°C
FIRT 800-Pocket
-35°C - +800°C
FIRT 550-Pocket
-50°C - +550°C
800106
-32°C - +760°C
800103
-32°C - +535°C
800102
-20°C - +500°C
800101
-20°C - +320°C
800111
-50°C - +250°C
800115
-40°C - +280°C, Đo thực phẩm
800120
32°C – 43°C, Đo người
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc
800025
-200°C – +1,370°C,
Bluetooth
, Datalog, 4 kênh K/J/E/T/N/R/S
800024
-200°C – +1,370°C, Datalog USB, 4 kênh K/J/E/T
800008
-200°C – +1,370°C, Datalog, 1 kênh K
800023
-200°C – +1,370°C, 4 kênh K, RS232
800005
-200°C – +1,370°C, 1 kênh K/J
FT1300-2
-50°C – +1300°C, 2 kênh K
FT1300-1
-50°C – +1,300°C, 1 kênh K
800007
-200°C – +1,370°C, 2 kênh K/J
800004
-200°C – +1,370°C, 1 kênh K/J
FT 1000-Pocket
-20°C – +1000°C, 1 kênh K
Cảm biến nhiệt độ
NR-33
-50°C – +450°C, K
800066
-50ºC – +400ºC, K, tip 152
800065
-50ºC – +400ºC, K, tip 102
800064
-30ºC – +480ºC, K, tip 83
800061
-50ºC – +400ºC, K, tip 152
800060
-50ºC – +300ºC, K, tip 102
NR-38
-50ºC – +800ºC, K
NR-31B
-50ºC – +450ºC, K
NR-88B
-50ºC – +450ºC, K
TP-550
-50°C – +900°C, K, tip 155
TP-500
-50°C – +900°C, K, tip 70
TP-300
-50ºC – +300ºC, K, dây
Đo không khí
Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm treo tường
FHT 70 Datalog
-40°C – +70°C, 0 – 100%RH
800048
-10ºC – 50ºC, 10 – 90%RH
800054
-40°C- +85°C, 0 – 100%RH, Datalog
800055
-40°C- +85°C, 0 – 100%RH, Datalog
800254
-10°C – +60°C, 0 – 95%RH, wireless
800255
-20°C – +70°C, 10 – 95%RH, wireless
800027
-50°C – +70°C out, 0°C – +50°C in, 10 – 99%RH
800016
0°C – +50°C, 10 – 99 %RH
800015
0°C – +50°C in , -50°C – +70°C out, 10 – 99 %RH
800018
-30°C – +70°C, 0.1%RH – 80%RH, 300 – 1,100 hPa, Bluetooth, Datalog
800051
0ºC – 50ºC, 0.0 – 99.9 %RH, CO
2
0 – 9,999 ppm
Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm cầm tay
FHT 100
-30°C – +100°C, 0 – 100%RH
FHT 60
-20°C – +60°C, 0 – 100%RH
800013
-40ºC – +85ºC, 0.1 – 99.9 %RH, Datalog
800019
-20ºC – +60ºC, 0 – 100%RH,
Bluetooth
, Datalog, Dew point, Wet bulb
800020
-20°C – +60°C, 0 – 90 %RH,
Bluetooth
, Datalog
800046
-10ºC – +60ºC, 0 – 100%RH, CO
2
0 – 5,000 ppm
800050
-10ºC – 50ºC, 10 – 90 %RH, CO
2
0 – 9,999 ppm
Máy đo đa năng
850069
0 – 2,000 lux, 0.4 – 30 m/s, 0°C – +50°C, -100°C – +1,300°C, 10 – 95%RH, 35 – 130 dB
850070
0°C – +50°C, -100°C – +1,300°C, 10 – 95%RH, 0.4 – 25 m/s, 0 – 20,000 Lux
850027
0.4 – 20.0 m/s, 0.024 – 36,000 CMM, 0 – +50°C, 10 – 95%RH, 7.5 – 825.0 mmHg, -2,000 – +9,000 m, 0 – 20,000 Lux, Dew point, Wet bulb, Heat stress
850026
0.4 – 20.0 m/s, 0.024 – 36,000 CMM, 0°C – +50°C, 10 – 95%RH, Dew point, Wet bulb, Heat stress
800025
0.4 – 20.0 m/s, 10 – 95%RH, 0°C – +50°C
Đo nước
Khúc xạ kế
300001
- Brix 32%
300002
- Brix 62%
300005
- Nước tiểu.
300006
- Độ mặn 28%
300010
- Brix 32%; SG.
300011
- Độ mặn 100ppt; SG.
Khúc xạ kế
300058
- Brix 88%, nD
300059
- Brix 60%, nD
300060
- Brix 88%, nD
300062
- Độ mặn 280ppt, nD, SG
300064
- Nước tiểu, nD, USG
300065
- Diesel, nD
Khúc xạ kế
300050
- Mật ong 48%
300051
- Brix 65%
300052
- Brix 88%
300053
- Brix 88%
300054
- Độ mặn 28%, 280ppt
Máy đo pH, ORP
850050
2 – 12 pH, ±0.3 pH
850051
0 – 14 pH, ±0.2 pH
850052
0 – 14 pH, ±0.05 pH
850062
0 – 14 pH, ±0.2pH
850063
0 – 14 pH, ±0.1 pH
850065
2 – 12pH, ±0.1 pH
850066
2 – 12 pH, ±0.1 pH, đầu bằng
850067
2 – 12 pH, ±0.1 pH, đầu nhọn
850053
-999 mV – +999 mV, ± 4 mV
Khúc xạ kế
300033
- Brix 88%, nD
300034
- Brix 88%, nD
300035
- Brix 60%, độ mặn 28%, nD
300036
- Nước tiểu, nD, USG
300037
- Brix 88%, nD, °C
Máy đo độ mặn, độ dẫn điện, TDS
850036
0 – 70 ppt (7%), 0°C – +50°C
850037
0 – 19.99 mS (0 – 11.91 ppt), 0°C – +50°C
860033
pH, ORP, TDS, Độ mặn, Conductivity, nhiệt độ.
860032
Conductivity, TDS, Độ mặn, nhiệt độ.
850038
Conductivity, TDS, Độ mặn, nhiệt độ.
850081
ORP, Conductivity, TDS, Độ mặn, DO, Oxy, Nhiệt độ.
Máy đo oxy hòa tan DO
850045
0 – 20.0 mg/L, 0 – 100.0 %O2, 0 – 50°C
850081
ORP, Conductivity, TDS, Độ mặn, DO, Oxy, Nhiệt độ.
850081DOK
0 – 20.0 mg/L, 0 – 100.0 %O2, 0 – 50°C
Đo xây dựng
Máy đo khoảng cách laser
Geodist 100
-Touch 0.2 – 100m, màn hình chạm, camera,
Bluetooth
Geodist 80
0.2 – 80m, camera, Bluetooth
Geodist 60
-Green 0.2 – 60m, laser xanh
Geodist 50
20 cm – 50 m
Geodist 30
5 cm – 30 m
GeoTape 2in1
laser 20m, thước cuộn 5m
Disto D2 New
5 cm – 100 m
M20
bánh xe
Máy thủy bình
GFN 10
GFN 1
Thước thủy điện tử
S-Digit Mini+
163mm, nam châm
S-Digit Multi+
304mm, nam châm, laser
S-Digit 60+
600mm, nam châm, laser
S-Digit 60WL+
600mm
S-Digit 120WL+
1.2m
Multi Digit Pro+
nghiêng + góc, nam châm, laser
Máy kinh vĩ
FET 220
30X, 20"
Máy thông tầng
FLP 150-Green
25X, 36mm, >250m, laser xanh top, đỏ bottom
Thước đo góc điện tử
A-Digit 75
750mm
A-Digit 50
500mm
Multi Digit Pro+
góc + nghiêng, laser, nam châm
Máy cân bằng laser
GEO6X SP Green Kit
12 tia xanh
GEO6X SP Kit
12 tia đỏ
FLG 40-Powercross Plus SP
2 tia xanh
FL 40-Powercross Plus SP
2 tia đỏ
GEO5P
5 điểm đỏ
Square Liner II
2 tia vuông góc
Máy toàn đạc điện tử
FTS 101
FTS 102
FTS 202
Kênh Video
Bài viết
Liên hệ
Home
Cửa hàng
Máy đo công nghiệp
Máy đo khoảng cách
Máy đo lớp phủ
Máy đo âm thanh
Máy đo ánh sáng
Máy đo gió
Camera nội soi
Máy báo rò rỉ gas
Máy đo độ ẩm vật liệu
Máy dò kim loại
Máy đo nhiệt độ
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc
Cảm biến nhiệt độ
Máy đo không khí
Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm
Máy đo đa năng
Máy đo Dew Point
Máy đo nước
Máy đo pH
Máy đo oxy hóa khử ORP
Máy đo độ mặn
Máy đo độ dẫn điện
Máy đo chất rắn hòa tan TDS
Máy đo oxy hòa tan DO
Máy đo xây dựng
Máy đo khoảng cách
Máy cân bằng laser
Thước thủy điện tử
Thước đo góc điện tử
Máy thông tầng
Máy thủy bình
Máy kinh vĩ
Máy toàn đạc
Máy laser xoay
Phụ kiện
Kênh Video
Bài viết hữu ích
Liên hệ
Search
Tìm kiếm:
Tìm kiếm
0
Trang chủ
Sản phẩm được gắn thẻ “300065”
300065
Hiển thị kết quả duy nhất
Filters
Thứ tự mặc định
Thứ tự theo mức độ phổ biến
Thứ tự theo điểm đánh giá
Mới nhất
Thứ tự theo giá: thấp đến cao
Thứ tự theo giá: cao xuống thấp
Khúc xạ kế
Khúc xạ kế đo dầu xả diesel, chiết suất 300065 – Sper Scientific
Khúc xạ kế
Khúc xạ kế đo dầu xả diesel, chiết suất 300065 – Sper Scientific
0
out of 5
(0)
Đo dầu xả diesel – ADBLUE (diesel exhaust fluid) :
0 – 40%
.
Đo chiết suất – nD:
1.3330 – 1.4098 nD
.
Chống vô nước
IP65
.
Sử dụng
pin sạc
Li-Ion.
50,000 lần đo/lần sạc pin.
Download catatog:
VI
EN
HDSD
SKU: 300065
Hiển thị kết quả duy nhất
Brands Carousel
1.GEO-Fennel, Germany
2.Sper Scientific, USA
3.Leica
4.Phase II+
SHOPPING CART
close